Có 2 kết quả:
天时 tiān shí ㄊㄧㄢ ㄕˊ • 天時 tiān shí ㄊㄧㄢ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the time
(2) the right time
(3) weather conditions
(4) destiny
(5) course of time
(6) heaven's natural order
(2) the right time
(3) weather conditions
(4) destiny
(5) course of time
(6) heaven's natural order
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the time
(2) the right time
(3) weather conditions
(4) destiny
(5) course of time
(6) heaven's natural order
(2) the right time
(3) weather conditions
(4) destiny
(5) course of time
(6) heaven's natural order
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0