Có 2 kết quả:

天时 tiān shí ㄊㄧㄢ ㄕˊ天時 tiān shí ㄊㄧㄢ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the time
(2) the right time
(3) weather conditions
(4) destiny
(5) course of time
(6) heaven's natural order

Bình luận 0